Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 /
Sách có nội dung như ngữ nghĩa tạo sinh, ngữ pháp chức năng và những quan hệ chức năng trong ngôn ngữ.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ tư |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01288nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 400 |b Đ103C T.1-2007 |
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương ngôn ngữ học. |n Tập 1 / |c Đỗ Hữu Châu chủ biên; Bùi Minh Toán |
250 | |a Tái bản lần thứ tư | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 335 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Sách có nội dung như ngữ nghĩa tạo sinh, ngữ pháp chức năng và những quan hệ chức năng trong ngôn ngữ. | |
650 | 0 | 4 | |a Đại cương |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ học |
700 | 1 | |a Bùi, Minh Toán | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4409 |d 4409 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 400_000000000000000_Đ103C_T_12007 |7 0 |9 8875 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 0 |o 400 Đ103C T.1-2007 |p 00000633 |r 2020-04-15 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 400_000000000000000_Đ103C_T_12007 |7 0 |9 16300 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 0 |o 400 Đ103C T.1-2007 |p 00003490 |r 2020-04-15 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |