Lịch sử trung cận đông /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ ba |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01154nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.300 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 909 |b L302S 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thư | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử trung cận đông / |c Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn |
250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 364 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử thế giới |
650 | 0 | 4 | |a Trung cận đông |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồng Bích | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Sơn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4407 |d 4407 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S_2007 |7 0 |9 16296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 24300.00 |l 0 |o 909 L302S 2007 |p 00000804 |r 2020-04-15 |v 24300.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S_2007 |7 0 |9 16297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 24300.00 |l 0 |o 909 L302S 2007 |p 00000805 |r 2020-04-15 |v 24300.00 |w 2020-04-15 |y SACH |