Đồ thị và các thuật toán /
Lý thuyết đồ thị, các thuật toán.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01379nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 372.8 |b Đ450T 2007 |
100 | 1 | |a Hoàng, Chí Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Đồ thị và các thuật toán / |c Hoàng Chí Thành |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Lý thuyết đồ thị, các thuật toán. | |
650 | 0 | 4 | |a Môn toán |
650 | 0 | 4 | |a Thuật toán |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 440 |d 440 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_800000000000000_Đ450T_2007 |7 1 |9 1110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 0 |o 372.8 Đ450T 2007 |p 00007545 |r 2020-04-15 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_800000000000000_Đ450T_2007 |7 0 |9 1111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 0 |o 372.8 Đ450T 2007 |p 00007546 |r 2020-04-15 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_000000000000000_Đ450T_2007 |7 1 |9 12538 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 1 |o 511 Đ450T 2007 |p 00009839 |r 2020-07-23 |s 2020-05-27 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |