Sổ tay dung sai lắp ghép /
Gồm tám chương về dung sai lắp ghép bề mặt trơn, hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, dung sai truyền động bánh răng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01198nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.004 |b S450T 2005 |
100 | 1 | |a Ninh, Đức Tốn | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay dung sai lắp ghép / |c Ninh Đức Tốn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 311 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm tám chương về dung sai lắp ghép bề mặt trơn, hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, dung sai truyền động bánh răng... | |
650 | 0 | 4 | |a Dung sai (Kỹ thuật)--Sổ tay, hướng dẫn |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 44 |d 44 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_004000000000000_S450T_2005 |7 1 |9 123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 620.004 S450T 2005 |p 00013050 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_004000000000000_S450T_2005 |7 0 |9 124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 620.004 S450T 2005 |p 00013051 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |