Học tiếng Việt trong 2 tháng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2006.
|
Edition: | 6th ed. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01412nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 410 |b H419T 2006 |
100 | 1 | |a Mai, Ngọc Chừ | |
245 | 1 | 0 | |a Học tiếng Việt trong 2 tháng / |c Mai Ngọc Chừ |
246 | |a Vietnamese in two months | ||
250 | |a 6th ed. | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. ; |c 19 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học xã hội & nhân văn. Khoa Đông phương học | ||
650 | 0 | 4 | |a Học tập |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Tự học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4378 |d 4378 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H419T_2006 |7 0 |9 16237 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 410 H419T 2006 |p 00000090 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H419T_2006 |7 0 |9 16238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 410 H419T 2006 |p 00000091 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H419T_2006 |7 0 |9 16239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 1 |m 2 |o 410 H419T 2006 |p 00000092 |q 2022-01-31 |r 2021-04-26 |s 2021-04-26 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |