Chi tiết máy. Tập 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 7 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01110nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 13.300 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b CH300T T.2-2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hiệp | |
245 | 1 | 0 | |a Chi tiết máy. |n Tập 2 / |c Nguyễn Trong Hiệp |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 143 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế máy |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4375 |d 4375 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_CH300T_T_22006 |7 0 |9 16230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 13300.00 |l 0 |o 621.8 CH300T T.2-2006 |p 00011556 |r 2020-04-15 |v 13300.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_CH300T_T_22006 |7 1 |9 16231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 13300.00 |l 0 |o 621.8 CH300T T.2-2006 |p 00011557 |r 2020-04-15 |v 13300.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |