Kỹ thuật lạnh cơ sở /
Trình bày các phương pháp làm lạnh nhân tạo, môi chất lạnh, chất tải lạnh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ bảy |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01247nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.5 |b K600T 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Lợi | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật lạnh cơ sở / |c Nguyễn Đức Lợi, |
250 | |a Tái bản lần thứ bảy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các phương pháp làm lạnh nhân tạo, môi chất lạnh, chất tải lạnh... | |
650 | 0 | 4 | |a Điều hòa không khí |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Tùy | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4372 |d 4372 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_500000000000000_K600T_2007 |7 0 |9 16225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 621.5 K600T 2007 |p 00011562 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_500000000000000_K600T_2007 |7 1 |9 16226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 621.5 K600T 2007 |p 00011563 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |