|
|
|
|
LEADER |
01101nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230806.0 |
008 |
200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 26.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 669.907
|b L600T 2004
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tất Tiến
|
245 |
1 |
0 |
|a Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại /
|c Nguyễn Tất Tiến
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 219 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Biến dạng dẻo
|v Lý thuyết
|
650 |
0 |
4 |
|a Kim loại
|x Biến dạng
|v Lý thuyết
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4370
|d 4370
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 669_907000000000000_L600T_2004
|7 0
|9 16221
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 26000.00
|l 0
|o 669.907 L600T 2004
|p 00011608
|r 2020-04-15
|v 26000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 669_907000000000000_L600T_2004
|7 1
|9 16222
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 26000.00
|l 0
|o 669.907 L600T 2004
|p 00011609
|r 2020-04-15
|v 26000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|