Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. Tập 1, Lý thuyết bê tông /
Trình bày những khái niệm về bê tông cốt thép; Hỗn hợp bê tông; Quá trình rắn chắc của xi măng và sự hình thành cấu trúc đá xi măng; Những tính chất cơ bản của bê tông; Bê tông xi măng cốt liệu đặc chắc; Bê tông silicat; Bê tông nhẹ cốt liệu rỗng; Bê tông tổ ong....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01685nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 691.076 |b GI-108T T.1-2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tấn Quý, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. |n Tập 1, |p Lý thuyết bê tông / |c Nguyễn Tấn Quý , Nguyễn Thiện Ruệ |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 199 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những khái niệm về bê tông cốt thép; Hỗn hợp bê tông; Quá trình rắn chắc của xi măng và sự hình thành cấu trúc đá xi măng; Những tính chất cơ bản của bê tông; Bê tông xi măng cốt liệu đặc chắc; Bê tông silicat; Bê tông nhẹ cốt liệu rỗng; Bê tông tổ ong. | |
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |v Giáo trình |x Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Xi măng |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Ruệ | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 437 |d 437 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 691_076000000000000_GI108T_T_12007 |7 0 |9 1106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 11000.00 |l 0 |o 691.076 GI-108T T.1-2007 |p 00006256 |r 2020-04-15 |v 11000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 691_076000000000000_GI108T_T_12007 |7 1 |9 1107 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 11000.00 |l 0 |o 691.076 GI-108T T.1-2007 |p 00006257 |r 2020-04-15 |v 11000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |