Nghề điện dân dụng /
Trình bày cơ bản kĩ năng và thực hành và quy trình tạo sản phẩm
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01343nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b NGH250Đ 2007 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề điện dân dụng / |c Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ bản kĩ năng và thực hành và quy trình tạo sản phẩm | |
650 | 0 | 4 | |a Điện dân dụng |
650 | 0 | 4 | |a Nghề nghiệp |
700 | 1 | |a Lê, Văn Doanh | |
700 | 1 | |a Trần, Mai Thu | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4364 |d 4364 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_NGH250Đ_2007 |7 0 |9 16210 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19000.00 |l 0 |o 621.3 NGH250Đ 2007 |p 00011616 |r 2020-04-15 |v 19000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_NGH250Đ_2007 |7 1 |9 16211 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19000.00 |l 0 |o 621.3 NGH250Đ 2007 |p 00011617 |r 2020-04-15 |v 19000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |