Nghề tin học ứng dụng /
Nêu các kĩ năng cơ bản nghề tin học: Cấu trúc máy tính, hệ điều hành window 98, soạn thảo văn bản win97...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01266nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004 |b NGH250T 2007 |
100 | 1 | |a Bùi, Văn Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề tin học ứng dụng / |c Bùi Văn Thanh, Ngô Ánh Tuyết |
250 | |a Tái bản lần 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 215 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo | ||
520 | 3 | |a Nêu các kĩ năng cơ bản nghề tin học: Cấu trúc máy tính, hệ điều hành window 98, soạn thảo văn bản win97... | |
650 | 0 | 4 | |a Nghề nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Tin học ứng dụng |
700 | 1 | |a Ngô, Ánh Tuyết | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4363 |d 4363 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_NGH250T_2007 |7 0 |9 16208 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 004 NGH250T 2007 |p 00011614 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_NGH250T_2007 |7 0 |9 16209 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 004 NGH250T 2007 |p 00011615 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |