Máy búa và máy ép thuỷ lực /
Trình bày về máy búa: máy búa hơi nước không khí, máy búa không khí nén…; Máy ép thủy lực...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2003.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01264nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.400 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.2 |b M112B 2003 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Nghệ | |
245 | 1 | 0 | |a Máy búa và máy ép thuỷ lực / |c Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2003. | ||
300 | |a 180 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về máy búa: máy búa hơi nước không khí, máy búa không khí nén…; Máy ép thủy lực... | |
650 | 0 | 4 | |a Máy búa |
650 | 0 | 4 | |a Máy thủy lực |
700 | 1 | |a Đỗ, Văn Phúc | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4351 |d 4351 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_200000000000000_M112B_2003 |7 0 |9 16184 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19400.00 |l 0 |o 621.2 M112B 2003 |p 00011755 |r 2020-04-15 |v 19400.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_200000000000000_M112B_2003 |7 1 |9 16185 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19400.00 |l 0 |o 621.2 M112B 2003 |p 00011756 |r 2020-04-15 |v 19400.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |