Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 /
Bài tập vẽ bằng dụng cụ vẽ truyền thống hoặc vẽ phác bằng tay hoặc bằng máy tính điện tử.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01323nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 21.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 604.2 |b B103T T.2-2007 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. |n Tập 2 / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Bài tập vẽ bằng dụng cụ vẽ truyền thống hoặc vẽ phác bằng tay hoặc bằng máy tính điện tử. | |
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kĩ thuật cơ khí |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuấn | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4350 |d 4350 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_200000000000000_B103T_T_22007 |7 1 |9 16182 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 21000.00 |l 1 |m 2 |o 604.2 B103T T.2-2007 |p 00011588 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 21000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_200000000000000_B103T_T_22007 |7 0 |9 16183 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 21000.00 |l 0 |o 604.2 B103T T.2-2007 |p 00011589 |r 2020-04-15 |v 21000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |