Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu /
Gồm 2 phần: Ngôn ngữ lập trình C++; Cấu trúc dữ liệu
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01263nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.13 |b NG454N 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Việt Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / |c Nguyễn Việt Hương |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 259 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 2 phần: Ngôn ngữ lập trình C++; Cấu trúc dữ liệu | |
650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ C++ |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ lập trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4348 |d 4348 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_NG454N_2007 |7 1 |9 16178 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 005.13 NG454N 2007 |p 00011622 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_NG454N_2007 |7 0 |9 16179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 1 |o 005.13 NG454N 2007 |p 00011623 |r 2021-01-29 |s 2020-12-11 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |