Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy vi tính PC - IBM /
Gồm 7 chương chia 2 phần chính: phần lập trình cơ sở, phần lập trình cho các thiết bị ngoài
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01302nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 41.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.13 |b L123T 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Giang | |
245 | 1 | 0 | |a Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy vi tính PC - IBM / |c Nguyễn Mạnh Giang |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 325 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 chương chia 2 phần chính: phần lập trình cơ sở, phần lập trình cho các thiết bị ngoài | |
650 | 0 | 4 | |a Máy tính PC - IBM |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ Assembly |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ lập trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4345 |d 4345 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_L123T_2005 |7 1 |9 16172 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 41500.00 |l 0 |o 005.13 L123T 2005 |p 00012488 |r 2020-04-15 |v 41500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_L123T_2005 |7 0 |9 16173 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 41500.00 |l 0 |o 005.13 L123T 2005 |p 00012489 |r 2020-04-15 |v 41500.00 |w 2020-04-15 |y SGT |