Thiết kế và phát triển sản phẩm : Tài liệu lưu hành nội bộ của lớp học MES Lab /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Dân trí,
2014.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2124 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01847nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210726160646.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4332 |d 4332 | ||
020 | |a 9786049356582 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.575 |b TH308K 2014 |
110 | |a MES Lab. Campus. |b M Design | ||
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế và phát triển sản phẩm : |b Tài liệu lưu hành nội bộ của lớp học MES Lab / |c Trần Anh Tuấn biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2014. | ||
300 | |a 222 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Phát triển |
650 | 0 | 4 | |a Sản phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế |
700 | 1 | |a Trần, Anh Tuấn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2124 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2014 |7 0 |9 16052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 658.575 TH308K 2014 |p 00007938 |r 2020-12-30 |s 2020-07-07 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2014 |7 1 |9 16053 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2014 |p 00007939 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2014 |7 0 |9 16054 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2014 |p 00007940 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2014 |7 0 |9 16055 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2014 |p 00007941 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2014 |7 1 |9 17367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-29 |l 0 |o 658.575 TH308K 2014 |p 00018023 |r 2020-04-29 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |