Thiết kế và phát triển sản phẩm : Tài liệu lưu hành nội bộ lớp học của MES Lab /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
[k.đ. :
k.n.x.b.],
2013.
|
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2123 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01730nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210726160443.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4331 |d 4331 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.575 |b TH308K 2013 |
100 | 1 | |a Trần, Anh Tuấn, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế và phát triển sản phẩm : |b Tài liệu lưu hành nội bộ lớp học của MES Lab / |c Trần Anh Tuấn |
260 | |a [k.đ. : |b k.n.x.b.], |c 2013. | ||
300 | |a 211 tr. ; |c [25 cm.] | ||
500 | |a ĐTTS ghi: MES Lab. Campus | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2123 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2013 |7 0 |9 16048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2013 |p 00007930 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2013 |7 0 |9 16049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2013 |p 00007931 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2013 |7 1 |9 16050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 658.575 TH308K 2013 |p 00007932 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2013 |7 1 |9 16051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 658.575 TH308K 2013 |p 00007933 |r 2020-12-30 |s 2020-07-07 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_575000000000000_TH308K_2013 |7 0 |9 17368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-29 |l 0 |o 658.575 TH308K 2013 |p 00018024 |r 2020-04-29 |w 2020-04-28 |y SGT |