Bản vẽ xây dựng tiều chuẩn quốc tế /
Giới thiệu tiêu chuẩn chung về bản vẽ xây dựng; Biểu diễn quy ước và đơn giản hóa; Kí hiệu bằng hình vẽ, sơ đồ
Lưu vào:
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01272nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 33.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 692.02 |b B105V 2007 |
245 | 0 | 0 | |a Bản vẽ xây dựng tiều chuẩn quốc tế / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 315 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tiêu chuẩn chung về bản vẽ xây dựng; Biểu diễn quy ước và đơn giản hóa; Kí hiệu bằng hình vẽ, sơ đồ | |
650 | 0 | 4 | |a Bản vẽ xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 433 |d 433 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_020000000000000_B105V_2007 |7 1 |9 1099 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 33000.00 |l 0 |o 692.02 B105V 2007 |p 00006250 |r 2020-04-15 |v 33000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_020000000000000_B105V_2007 |7 0 |9 1100 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 33000.00 |l 0 |o 692.02 B105V 2007 |p 00006251 |r 2020-04-15 |v 33000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |