Nền và móng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01091nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 35.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.151 |b N254V 2007 |
100 | 1 | |a Phan, Hồng Quân | |
245 | 1 | 0 | |a Nền và móng / |c Phan Hồng Quân |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 251 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật địa chất |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế và xây dựng |x Nền móng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 431 |d 431 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_N254V_2007 |7 1 |9 1095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35500.00 |l 0 |o 624.151 N254V 2007 |p 00006583 |r 2020-04-15 |v 35500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_N254V_2007 |7 0 |9 1096 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35500.00 |l 0 |o 624.151 N254V 2007 |p 00006584 |r 2020-04-15 |v 35500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |