Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05077nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.43 |b GI-108T 2011 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Văn Sinh chủ biên; ...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2011. | ||
300 | |a 490 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội | |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa Mác - Lênin |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa xã hội |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Học thuyết kinh tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Thông, |e Tổng chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Phan, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Sinh, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4301 |d 4301 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017841 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017842 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 1 |m 2 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017843 |r 2021-01-26 |s 2020-11-05 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16000 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 2 |m 2 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017844 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16001 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 1 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017845 |r 2020-12-09 |s 2020-11-09 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017846 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017847 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 1 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017848 |r 2021-04-28 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017849 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017850 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017851 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16008 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017852 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16009 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017853 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16010 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017854 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017855 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017856 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017857 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 16014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2011 |p 00017859 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |