Luật doanh nghiệp năm 2005 : Có hiệu lực từ ngày 1/7/2006
Quy định thành lập, đăng ký, hoạt động cho từng loại hình doanh nghiệp
Saved in:
Format: | Textbook |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01244nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.59 |b L504D 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Luật doanh nghiệp năm 2005 : |b Có hiệu lực từ ngày 1/7/2006 |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 201 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Quy định thành lập, đăng ký, hoạt động cho từng loại hình doanh nghiệp | |
650 | 0 | 4 | |a Luật doanh nghiệp |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4295 |d 4295 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_590000000000000_L504D_2006 |7 0 |9 15940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 343.59 L504D 2006 |p 00017352 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_590000000000000_L504D_2006 |7 0 |9 15941 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 11 |m 1 |o 343.59 L504D 2006 |p 00017353 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_590000000000000_L504D_2006 |7 0 |9 15942 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 343.59 L504D 2006 |p 00017354 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |