Vẽ kỹ thuật xây dựng /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01198nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230652.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.071 |b V200K 2007 |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật xây dựng / |c Đoàn Như Kim chủ biên; Nguyễn Quang Cự,... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kĩ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
700 | 1 | |a Đoàn, Như Kim | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Cự | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 429 |d 429 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_071000000000000_V200K_2007 |7 0 |9 1091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27500.00 |l 1 |m 2 |o 624.071 V200K 2007 |p 00013111 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 27500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_071000000000000_V200K_2007 |7 1 |9 1092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27500.00 |l 0 |o 624.071 V200K 2007 |p 00013112 |r 2020-04-15 |v 27500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |