Trung Quốc các địa danh du lịch và văn hóa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01125nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.1 |b TR513Q 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Trung Quốc các địa danh du lịch và văn hóa / |c Nguyễn Thị Thu Hiền |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 254 tr. ; |c 16 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Du lịch và văn hóa |
651 | 4 | |a Trung Quốc | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4283 |d 4283 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_100000000000000_TR513Q_2005 |7 0 |9 15924 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.1 TR513Q 2005 |p 00004987 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_100000000000000_TR513Q_2005 |7 0 |9 15925 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.1 TR513Q 2005 |p 00004988 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_100000000000000_TR513Q_2005 |7 0 |9 15926 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.1 TR513Q 2005 |p 00004989 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |