Giáo trình công nghệ CNC
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2265 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02565nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210805161127.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4280 |d 4280 | ||
020 | |a 9786040068002 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.9 |b GI-108T 2015 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Địch | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ CNC |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2015. | ||
300 | |a 267 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a CNC |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Công trình |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2265 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003631 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003632 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003633 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 15915 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003634 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003635 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 15917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003636 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15918 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003637 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 15919 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00003638 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_900000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 17089 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 621.9 GI-108T 2015 |p 00004848 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |