Active skills for reading 2 / T.2
CEF level: B2
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
United States :
National Geographic learning,
2013.
|
Phiên bản: | 3 ed. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02140nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413102600.0 | ||
008 | 200811s2013 xxua||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 4278 |d 4278 | ||
020 | |a 9781133308034 |c 220000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a xxu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b A101T T2-2013 |
100 | 1 | |a Anderson, Neil J. | |
245 | 1 | 0 | |a Active skills for reading 2 / |c Neil J Anderson |n T.2 |
250 | |a 3 ed. | ||
260 | |a United States : |b National Geographic learning, |c 2013. | ||
300 | |a 176 tr. ; |c 28 cm. | ||
520 | 3 | |a CEF level: B2 | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |x Thực hành |x Kỹ năng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1028 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_A101T_2013 |7 0 |9 15910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 4 |m 3 |o 428.24 A101T 2013 |p 00009753 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T2 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T22013 |7 1 |9 18705 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 1 |o 428 A101T T2-2013 |p 00019153 |r 2021-07-07 |s 2021-01-29 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T2 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T22013 |7 0 |9 18706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 1 |m 3 |o 428 A101T T2-2013 |p 00019154 |q 2022-01-31 |r 2020-11-30 |s 2020-11-30 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T2 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T22013 |7 0 |9 18707 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 1 |m 1 |o 428 A101T T2-2013 |p 00019155 |q 2022-01-31 |r 2021-01-20 |s 2021-01-20 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T2 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T22013 |7 0 |9 18708 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 2 |m 1 |o 428 A101T T2-2013 |p 00019156 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T2 |4 0 |6 428_000000000000000_A101T_T22013 |7 0 |9 18709 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-11 |e VP mua |g 220000.00 |l 3 |o 428 A101T T2-2013 |p 00019157 |r 2021-03-31 |s 2021-02-05 |v 220000.00 |w 2020-08-11 |y SGT |