Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01113nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230652.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 34.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 388.095 |b QU600H 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Trục | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị / |c Nguyễn Xuân Trục |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 262 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Công trình đô thị |
650 | 0 | 4 | |a Giao thông vận tải |
650 | 0 | 4 | |a Quy hoạch đô thị |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 427 |d 427 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 388_095000000000000_QU600H_2006 |7 0 |9 1087 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 388.095 QU600H 2006 |p 00013113 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 388_095000000000000_QU600H_2006 |7 0 |9 1088 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 388.095 QU600H 2006 |p 00013114 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |