Cơ sở văn hóa Việt Nam /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai mươi |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01041nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b C460S 2018 |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở văn hóa Việt Nam / |c Trần Quốc Vượng chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ hai mươi | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2018. | ||
300 | |a 303 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở văn hóa |z Việt Nam |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Bền | |
700 | 1 | |a Tô, Ngọc Thanh | |
700 | 1 | |a Trần, Quốc Vượng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4269 |d 4269 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2018 |7 1 |9 15898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 2 |o 895.922 C460S 2018 |p 00003574 |r 2020-09-07 |s 2020-09-07 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |