| LEADER | 01121nam a22002657a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230804.0 | ||
| 008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 216.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K600T 2008 |
| 110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo. |b Viện Dược liệu | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật chiết xuất dược liệu / |c Viện Dược liệu |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2008. | ||
| 300 | |a 138 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 521 | |a Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số Đ20 Z09 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Dược liệu |
| 650 | 0 | 4 | |a Dược phẩm |
| 650 | 0 | 4 | |a Sản xuất |
| 700 | 1 | |a Đặng, Quang Chung, |e Biên tập | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thượng Dong, |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4268 |d 4268 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2008 |7 1 |9 15897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 216000.00 |l 0 |o 615 K600T 2008 |p 00003641 |r 2020-04-15 |v 216000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
