Kinh tế học vi mô
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Edition: | Tái bản lần thứ sáu |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00899nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 16.600 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338 |b K312T 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế học vi mô |
250 | |a Tái bản lần thứ sáu | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 319 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo | ||
521 | |a Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế học |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế vi mô |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4267 |d 4267 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_000000000000000_K312T_2005 |7 0 |9 15896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 16600.00 |l 0 |o 338 K312T 2005 |p 00007184 |r 2020-04-15 |v 16600.00 |w 2020-04-15 |y SACH |