|
|
|
|
LEADER |
01092nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230804.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 42.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 657
|b NG527L 2006
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Quý Liên
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyên lý kế toán /
|c Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tài chính,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 320 tr. ;
|c 22 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Khoa Kế toán. Đại học Kinh tế Quốc dân
|
521 |
|
|
|a Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh.
|
650 |
0 |
4 |
|a Kế toán
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Thành Long
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Văn Thuận
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4266
|d 4266
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2006
|7 1
|9 15895
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 42000.00
|l 0
|o 657 NG527L 2006
|p 00007169
|r 2020-04-15
|v 42000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|