|
|
|
|
LEADER |
01090nam a22003017a 4500 |
005 |
20200501230804.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 37.400 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 959.7
|b T305T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Ngọc,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiến trình lịch sử Việt Nam /
|c Nguyễn Quang Ngọc chủ biên;... [và những người khác]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 399 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
0 |
4 |
|a Lịch sử Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Đỗ, Quang Hưng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Lê
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thừa Hỷ
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Xanh
|
700 |
1 |
|
|a Trương, Thị Tiến
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Minh Giang
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4261
|d 4261
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_700000000000000_T305T_2007
|7 0
|9 15883
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 37400.00
|l 0
|o 959.7 T305T 2007
|p 00000844
|r 2020-04-15
|v 37400.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|