Chuẩn đoán hình ảnh XQuang : Mã số: CK. 05. Z13 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00877nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b CH502Đ 2010 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Chuẩn đoán hình ảnh XQuang : |b Mã số: CK. 05. Z13 / |c Bộ Y tế |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 163 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | ||
650 | 0 | 4 | |a Chuẩn đoán hình ảnh |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4260 |d 4260 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_CH502Đ_2010 |7 0 |9 15882 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 616.07 CH502Đ 2010 |p 00000469 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |