Giáo trình kinh tế phát triển /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Ngô, Thắng Lợi, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013.
Edition:Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2171
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02063nam a22002897a 4500
005 20210728165954.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 4258  |d 4258 
020 |c 109.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 338.9  |b GI-108T 2013 
100 1 |a Ngô, Thắng Lợi,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình kinh tế phát triển /  |c Ngô Thắng Lợi chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2013. 
300 |a 857 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế hoạch và Phát triển 
650 0 4 |a Kinh tế học phát triển  |v Giáo tình 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2171 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_900000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 15874  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 1  |m 2  |o 338.9 GI-108T 2013  |p 00003742  |r 2021-07-21  |s 2021-04-08  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_900000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 15875  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 0  |o 338.9 GI-108T 2013  |p 00003743  |r 2020-04-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_900000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 15876  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 0  |o 338.9 GI-108T 2013  |p 00003744  |r 2020-04-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_900000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 15877  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 1  |m 2  |o 338.9 GI-108T 2013  |p 00003745  |r 2021-07-21  |s 2021-04-06  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_900000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 15878  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 1  |o 338.9 GI-108T 2013  |p 00003746  |r 2021-04-14  |s 2021-03-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y SACH  |x Tài liều tách rời để số hóa