Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số /
Gồm tám chương về số thực, hàm số một biến , đạo hàm và vi phân, chuỗi, tích phân xác định
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 7 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01756nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 515.930 |b B103T T.2-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp. |n Tập 2, |p Phép tính giải tích một biến số / |c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 272 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm tám chương về số thực, hàm số một biến , đạo hàm và vi phân, chuỗi, tích phân xác định | |
650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Toán cao cấp |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4255 |d 4255 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 515_930000000000000_B103T_T_22009 |7 0 |9 15870 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18500.00 |l 0 |o 515.930 B103T T.2-2009 |p 00007475 |r 2020-04-15 |v 18500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_930000000000000_B103T_T_22009 |7 0 |9 18013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-17 |g 16500.00 |l 0 |o 515.930 B103T T.2-2009 |p 00018487 |r 2020-06-17 |v 16500.00 |w 2020-06-17 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 515_930000000000000_B103T_T_22009 |7 0 |9 18050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-24 |g 16500.00 |l 0 |o 515.930 B103T T.2-2009 |p 00018522 |r 2020-06-24 |v 16500.00 |w 2020-06-24 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 515_930000000000000_B103T_T_22009 |7 0 |9 18051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-24 |g 16500.00 |l 0 |o 515.930 B103T T.2-2009 |p 00018523 |r 2020-06-24 |v 16500.00 |w 2020-06-24 |y SGT |