Kết quả khảo nghiệm & kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng và phân bón năm 2009 : Chào mừng kỷ niệm 30 năm ngày thành lập trung tâm
Giới thiệu kết quả khảo, kiểm nghiệm giống cây trồng, sản phẩm cây trồng và phân bón mới năm 2009 trong mạng lưới cả nước, kèm danh mục giống cây trồng được công nhận và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan trong lĩnh vực này...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01763nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 633 |b K258Q 2009 |
245 | 0 | 0 | |a Kết quả khảo nghiệm & kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng và phân bón năm 2009 : |b Chào mừng kỷ niệm 30 năm ngày thành lập trung tâm |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2009. | ||
300 | |a 33 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Cục Trồng trọt. Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng và phân bón Quốc gia | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu kết quả khảo, kiểm nghiệm giống cây trồng, sản phẩm cây trồng và phân bón mới năm 2009 trong mạng lưới cả nước, kèm danh mục giống cây trồng được công nhận và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan trong lĩnh vực này | |
650 | 0 | 4 | |a Cây trồng |
650 | 0 | 4 | |a Giống |
650 | 0 | 4 | |a Khảo nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Kiểm nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Phân bón |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4249 |d 4249 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_K258Q_2009 |7 1 |9 15859 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633 K258Q 2009 |p 00012946 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_K258Q_2009 |7 0 |9 15860 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633 K258Q 2009 |p 00012947 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_K258Q_2009 |7 0 |9 15861 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633 K258Q 2009 |p 00012948 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |