Cơ sở dữ liệu : Quan hệ và ứng dụng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tin và Truyền thông,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01214nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048030575 : |c 68.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.75 |b C460S 2018 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Bá Tường | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở dữ liệu : |b Quan hệ và ứng dụng / |c Nguyễn Bá Tường |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và Truyền thông, |c 2018. | ||
300 | |a 193 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tin học |
700 | 1 | |a Hoàng, Đức Hải | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4246 |d 4246 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_C460S_2018 |7 1 |9 15856 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 005.75 C460S 2018 |p 00000833 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_C460S_2018 |7 0 |9 15868 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 1 |o 005.75 C460S 2018 |p 00000939 |r 2020-12-18 |s 2020-09-11 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |