Đại số tuyến tính hình học giảI tích /
Gồm bảy chương về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỷ, không gian vectơ, hình học giải tích...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01261nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 33.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 512.007 |b Đ103S 2007 |
100 | 1 | |a Trần, Trọng Huệ | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính hình học giảI tích / |c Trần Trọng Huệ |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 284 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm bảy chương về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỷ, không gian vectơ, hình học giải tích... | |
650 | 0 | 4 | |a Đại số tuyến tính |
650 | 0 | 4 | |a Hình học giải tích |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4240 |d 4240 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007000000000000_Đ103S_2007 |7 1 |9 15846 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 33000.00 |l 0 |o 512.007 Đ103S 2007 |p 00007481 |r 2020-04-15 |v 33000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007000000000000_Đ103S_2007 |7 0 |9 15847 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 33000.00 |l 0 |o 512.007 Đ103S 2007 |p 00007482 |r 2020-04-15 |v 33000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |