Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa : Mã số: C34. W. 07 /
Giới thiệu về cách chăm sóc trẻ em bị bệnh thường gặp..
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1684 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 03573nam a22004097a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210610153044.0 | ||
| 008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 4238 |d 4238 | ||
| 020 | |a 9786040038975 : |c 60.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b C125H 2009 |
| 100 | 1 | |a Đinh, Ngọc Đệ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa : |b Mã số: C34. W. 07 / |c Đinh Ngọc Đệ biên soạn |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
| 300 | |a 219 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu về cách chăm sóc trẻ em bị bệnh thường gặp.. | |
| 521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng điều dưỡng. Mã số: C34.W.07 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Nhi khoa |x Chăm sóc |x Điều dưỡng |
| 700 | 1 | |a Đinh, Ngọc Đệ, |e Biên soạn | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1684 | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12082 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006229 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12083 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006230 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12084 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00014817 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan |x Sách được tháo gáy để scan | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12085 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00014818 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12086 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00014819 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12087 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00014820 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 12088 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00014821 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 15840 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006231 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 15841 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006232 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 15842 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006233 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 0 |9 15843 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00006234 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_C125H_2009 |7 1 |9 17903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-11 |g 54000.00 |l 0 |o 610.73 C125H 2009 |p 00018387 |r 2020-06-11 |v 104000.00 |w 2020-06-08 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
