Kế toán thuế trong doanh nghiệp /

Tổng quan về thuế và kế toán thuế trong các doanh nghiệp. Đặc điểm nghiệp vụ kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu..

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hà, Thị Thúy Vân
Other Authors: Trần, Mạnh Dũng, Vũ, Thị Kim Anh
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Tài chính, 2018.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2536
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01929nam a22003017a 4500
005 20210827073505.0
008 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786047918928 :  |c 135.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 657  |b K250T 2018 
100 1 |a Hà, Thị Thúy Vân 
245 1 0 |a Kế toán thuế trong doanh nghiệp /  |c Hà Thị Thúy Vân, Trần Mạnh Dũng, Vũ Thị Kim Anh 
260 |a Hà Nội :  |b Tài chính,  |c 2018. 
300 |a 359 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Tổng quan về thuế và kế toán thuế trong các doanh nghiệp. Đặc điểm nghiệp vụ kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu.. 
650 0 4 |a Kế toán thuế 
650 0 4 |a Thuế 
700 1 |a Trần, Mạnh Dũng 
700 1 |a Vũ, Thị Kim Anh 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2536 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 4232  |d 4232 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_K250T_2018  |7 0  |9 15817  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 135000.00  |l 0  |o 657 K250T 2018  |p 00007914  |r 2020-04-15  |v 135000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_K250T_2018  |7 1  |9 15818  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 135000.00  |l 0  |o 657 K250T 2018  |p 00007915  |r 2020-04-15  |v 135000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_K250T_2018  |7 0  |9 15819  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 135000.00  |l 1  |o 657 K250T 2018  |p 00007916  |r 2020-10-12  |s 2020-09-10  |v 135000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_K250T_2018  |7 1  |9 15820  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 135000.00  |l 0  |o 657 K250T 2018  |p 00007917  |r 2020-04-15  |v 135000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ