Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04722nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230652.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.4 |b B103T 2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Lê Dần | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / |c Phạm Lê Dần, Đăng Quốc Phú |
250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 247 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật nhiệt |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động kỹ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Truyền nhiệt |
700 | 1 | |a Đăng, Quốc Phú | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 423 |d 423 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1062 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011464 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1063 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011465 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1064 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011466 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1065 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011467 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1066 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011468 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1067 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011469 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011470 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1069 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011471 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1070 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011472 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1071 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011473 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1072 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011474 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1073 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011475 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1074 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011476 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1075 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011477 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011478 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011479 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 1 |9 1078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011480 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 1 |9 1079 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011481 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1080 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011482 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_400000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 1081 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 621.4 B103T 2009 |p 00011483 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |