Thiết kế chi tiết máy /
Trình bày tính toán thiết kế máy và chi tiết máy
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ mười |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01198nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 43.200 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b TH308K 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hiệp | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế chi tiết máy / |c Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm |
250 | |a Tái bản lần thứ mười | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tính toán thiết kế máy và chi tiết máy | |
650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Lẫm | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4228 |d 4228 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2007 |7 1 |9 15811 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 43200.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2007 |p 00013103 |r 2020-04-15 |v 43200.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2007 |7 0 |9 15812 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 43200.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2007 |p 00013104 |r 2020-04-15 |v 43200.00 |w 2020-04-15 |y SACH |