Di truyền y học : Mã số: Đ. 01. X. 10 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02638nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.042 |b D300T 2011 |
100 | 1 | |a Trịnh, Văn Bảo | |
245 | 1 | 0 | |a Di truyền y học : |b Mã số: Đ. 01. X. 10 / |c Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2011. | ||
300 | |a 259 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Đa khoa |
650 | 0 | 4 | |a Di truyền học |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Hương | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4227 |d 4227 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15802 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004352 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15803 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004353 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15804 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004354 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15805 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004355 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15806 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004356 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15807 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004357 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15808 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004358 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 0 |9 15809 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00004359 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_042000000000000_D300T_2011 |7 1 |9 15810 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 616.042 D300T 2011 |p 00013747 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |