Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng /

Trình bày về lập trình hướng đối tượng, hàm trong C++, khái niệm về các lớp...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Phạm, Văn Ất, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Lê, Trường Thông
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2263
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03180nam a22003737a 4500
005 20210805144345.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 4226  |d 4226 
020 |c 145.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 005.13  |b GI-108T 2017 
100 1 |a Phạm, Văn Ất,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng /  |c Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2017. 
300 |a 482 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày về lập trình hướng đối tượng, hàm trong C++, khái niệm về các lớp... 
650 0 4 |a Lập trình hướng đối tượng 
650 0 4 |a Ngôn ngữ C++ 
650 0 4 |a Ngôn ngữ lập trình 
700 1 |a Lê, Trường Thông 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2263 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15792  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 1  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014294  |r 2021-01-18  |s 2020-11-05  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 1  |9 15793  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014295  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15794  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 1  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014296  |r 2021-01-28  |s 2020-11-11  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15795  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014297  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15796  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 1  |m 1  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014298  |r 2021-04-06  |s 2020-12-17  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 1  |9 15797  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 2  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014299  |r 2020-12-17  |s 2020-11-19  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15798  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014300  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15799  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 1  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014301  |r 2021-01-22  |s 2020-11-02  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15800  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014302  |r 2020-12-07  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_130000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15801  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 1  |m 4  |o 005.13 GI-108T 2017  |p 00014303  |q 2022-01-31  |r 2020-11-02  |s 2020-11-02  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN