Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1046 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02396nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414142310.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4223 |d 4223 | ||
020 | |c 92.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b H561D T.2-2011 |
100 | 1 | |a Đỗ, Đình Xuân | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. |n Tập 2 / |c Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: DD34.Z02 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Thực hành |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thuận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1046 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15777 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005098 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 1 |9 15778 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005099 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15779 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005100 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15780 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005101 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005102 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15782 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00005104 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22011 |7 0 |9 15783 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2011 |p 00017471 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |