Sinh học : Mã số: Đ. 01. X. 09 /
Gồm năm chương về sinh học tế bào, di truyền học, sinh học và phát triển, sinh thái học, tiến hóa của chất sống và sinh giới
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02971nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 77.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571 |b S312H 2011 |
100 | 1 | |a Trịnh, Văn Bảo, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học : |b Mã số: Đ. 01. X. 09 / |c Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương, Phan Thị Hoan |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 279 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm năm chương về sinh học tế bào, di truyền học, sinh học và phát triển, sinh thái học, tiến hóa của chất sống và sinh giới | |
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Di truyền học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học phát triển |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học tế bào |
650 | 0 | 4 | |a Sinh thái học |
700 | 1 | |a Phan, Thị Hoan | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Hương | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4220 |d 4220 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 1 |9 10382 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001867 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10383 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001869 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10384 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001870 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10385 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001871 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10386 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001872 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10387 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001873 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10388 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 1 |o 570 S312H 2011 |p 00001874 |r 2021-01-29 |s 2020-11-09 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 10389 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 570 S312H 2011 |p 00001875 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_S312H_2011 |7 0 |9 15770 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 571 S312H 2011 |p 00013754 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |