Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 /
Gồm các bài tập: Vẽ hình học. CAD1, vẽ hình chiếu vuông, vẽ hhìn chiếu thứ 3, vẽ hình cắt mặt cắt...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Vĩnh Phúc :
Giáo dục Việt Nam,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần 5 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2190 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05347nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729165156.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4216 |d 4216 | ||
020 | |a 9786040067890 : |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 604.207 |b B103T T.2-2016 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. |n Tập 2 / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a Vĩnh Phúc : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2016. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các bài tập: Vẽ hình học. CAD1, vẽ hình chiếu vuông, vẽ hhìn chiếu thứ 3, vẽ hình cắt mặt cắt... | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ khí |v Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |v Bài tập |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuấn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2190 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15742 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015900 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15743 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015901 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15744 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015902 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 15745 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 1 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015903 |r 2021-03-31 |s 2020-11-02 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15746 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015904 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15747 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015905 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15748 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015906 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15749 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015907 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15750 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015908 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15751 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015909 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15752 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015910 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15753 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015911 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15754 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015912 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15755 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 1 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015913 |r 2021-03-29 |s 2020-11-03 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15756 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015914 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15757 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015915 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15758 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015916 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15759 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015917 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 15760 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015918 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 15761 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 1 |m 1 |o 604.207 B103T T.2-2016 |p 00015919 |r 2021-03-30 |s 2020-10-06 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |