Life lines /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
Hải Phòng :
NXb. Hải Phòng,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01180nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b L309E 2004 |
100 | 1 | |a Hutchinson, Tom | |
245 | 1 | 0 | |a Life lines / |c Tom Hutchinson |
260 | |a Hải Phòng : |b NXb. Hải Phòng, |c 2004. | ||
300 | |a 106 tr. ; |c 29 cm. | ||
500 | |a Tiếng anh giao tiếp quốc tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Bài tập |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4212 |d 4212 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2004 |7 0 |9 15732 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 428 L309E 2004 |p 00012701 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2004 |7 0 |9 15733 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 428 L309E 2004 |p 00017634 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2004 |7 0 |9 15734 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 428 L309E 2004 |p 00017635 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |