Động vật học không xương sống /
Giới thiệu về động vật học không xương sống gồm: phân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01428nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 592 |b Đ455V 2007 |
100 | 1 | |a Thái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 | |a Động vật học không xương sống / |c Thái Trần Bài |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về động vật học không xương sống gồm: phân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào... | |
521 | |a Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm | ||
650 | 0 | 4 | |a Động vật không xương sống |
650 | 0 | 4 | |a Động vật không xương sống |x Động vật đa bào |
650 | 0 | 4 | |a Động vật nguyên sinh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4210 |d 4210 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2007 |7 1 |9 15729 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2007 |p 00001868 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2007 |7 0 |9 15730 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2007 |p 00001907 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |