Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp /
Trình bày lý thuyết và thực hành về: các nhóm vi sinh vật, sinh lí học vi sinh vật, di truyền, vi sinh vật ứng dụng trong công nghiệp lên men...
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2493 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05297nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824082548.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.6 |b GI-108T 2010 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / |c Nguyễn Xuân Thành chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 252 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày lý thuyết và thực hành về: các nhóm vi sinh vật, sinh lí học vi sinh vật, di truyền, vi sinh vật ứng dụng trong công nghiệp lên men... | |
521 | |a Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học kĩ thuật và dạy nghề | ||
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh vật học |
700 | 0 | |a Hoàng Hải | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Hiên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Thành, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Thị Hoàn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2493 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4209 |d 4209 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 1 |9 15709 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015650 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15710 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015651 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15711 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015652 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15712 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015653 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15713 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015654 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15714 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015655 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15715 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015656 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15716 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015657 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15717 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015658 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15718 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015659 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15719 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015660 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15720 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 1 |m 1 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015661 |q 2022-01-31 |r 2021-07-12 |s 2021-07-12 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15721 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015662 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15722 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015663 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15723 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015664 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15724 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015665 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15725 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015666 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15726 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015667 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 15727 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015668 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_GI108T_2010 |7 1 |9 15728 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 1 |m 1 |o 660.6 GI-108T 2010 |p 00015669 |r 2021-04-05 |s 2021-02-19 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa |