Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số /

Giới thiệu một số bài tập toán cao cấp về số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm một biến, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi và kèm theo lời giải...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Đình Trí
Đồng tác giả: Nguyễn, Hồ Quỳnh, Tạ, Văn Đĩnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 12
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02702nam a22003377a 4500
005 20200501230803.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 29.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 515.930  |b B103T T.3-2010 
100 1 |a Nguyễn, Đình Trí 
245 1 0 |a Bài tập toán cao cấp.  |n Tập 3,  |p Phép tính giải tích nhiều biến số /  |c Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh 
250 |a Tái bản lần thứ 12 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2010. 
300 |a 500 tr. ;  |c 21 cm. 
520 3 |a Giới thiệu một số bài tập toán cao cấp về số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm một biến, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi và kèm theo lời giải 
650 0 4 |a Bài tập 
650 0 4 |a Toán cao cấp 
700 1 |a Nguyễn, Hồ Quỳnh 
700 1 |a Tạ, Văn Đĩnh 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 4206  |d 4206 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15694  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 0  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007684  |r 2020-04-15  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15695  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 0  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007685  |r 2020-04-15  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15696  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 2  |m 2  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007686  |q 2022-01-31  |r 2021-04-22  |s 2021-04-22  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15697  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 1  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007687  |r 2021-04-29  |s 2021-04-01  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15698  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 0  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007689  |r 2020-04-15  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15699  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 0  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007690  |r 2020-04-15  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 515_930000000000000_B103T_T_32010  |7 0  |9 15700  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 29500.00  |l 1  |o 515.930 B103T T.3-2010  |p 00007691  |r 2020-06-12  |s 2020-06-12  |v 29500.00  |w 2020-04-15  |y SACH